Có 1 kết quả:
教化 jiào huà ㄐㄧㄠˋ ㄏㄨㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to enlighten
(2) to civilize
(3) to indoctrinate
(4) to train (an animal)
(2) to civilize
(3) to indoctrinate
(4) to train (an animal)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0